Có 2 kết quả:
交給 jiāo gěi ㄐㄧㄠ ㄍㄟˇ • 交给 jiāo gěi ㄐㄧㄠ ㄍㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give
(2) to deliver
(3) to hand over
(2) to deliver
(3) to hand over
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give
(2) to deliver
(3) to hand over
(2) to deliver
(3) to hand over
Bình luận 0